Có 2 kết quả:
讀經 dú jīng ㄉㄨˊ ㄐㄧㄥ • 读经 dú jīng ㄉㄨˊ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study the Confucian classics
(2) to read scriptures or canonical texts
(2) to read scriptures or canonical texts
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study the Confucian classics
(2) to read scriptures or canonical texts
(2) to read scriptures or canonical texts
Bình luận 0